Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
Sporting Lisbon
|
5
|
5
|
0
|
0
|
19
|
2
|
17
|
15
|
2
Famalicao
|
4
|
3
|
0
|
1
|
7
|
2
|
5
|
9
|
3
Porto
|
4
|
3
|
0
|
1
|
7
|
2
|
5
|
9
|
4
Santa Clara
|
4
|
3
|
0
|
1
|
8
|
4
|
4
|
9
|
5
Vitoria Guimaraes
|
4
|
3
|
0
|
1
|
4
|
2
|
2
|
9
|
6
Braga
|
4
|
2
|
2
|
0
|
5
|
2
|
3
|
8
|
7
Benfica
|
4
|
2
|
1
|
1
|
5
|
3
|
2
|
7
|
8
Moreirense
|
4
|
2
|
1
|
1
|
7
|
6
|
1
|
7
|
9
Rio Ave
|
4
|
2
|
0
|
2
|
3
|
5
|
-2
|
6
|
10
Gil Vicente
|
4
|
1
|
2
|
1
|
4
|
5
|
-1
|
5
|
11
Boavista
|
4
|
1
|
1
|
2
|
1
|
2
|
-1
|
4
|
12
AVS Futebol
|
4
|
1
|
1
|
2
|
5
|
7
|
-2
|
4
|
13
Nacional Madeira
|
4
|
1
|
1
|
2
|
4
|
8
|
-4
|
4
|
14
Casa Pia AC
|
4
|
1
|
0
|
3
|
1
|
6
|
-5
|
3
|
15
Arouca
|
5
|
1
|
0
|
4
|
2
|
8
|
-6
|
3
|
16
Estoril
|
4
|
0
|
2
|
2
|
1
|
5
|
-4
|
2
|
17
CD Estrela
|
4
|
0
|
1
|
3
|
1
|
6
|
-5
|
1
|
18
SC Farense
|
4
|
0
|
0
|
4
|
1
|
10
|
-9
|
0
|
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha – Cập nhật nhanh bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH VĐQG Bồ Đào Nha… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Đọc thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bồ Đào Nha:
#: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm