Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
Man City
|
38
|
28
|
5
|
5
|
94
|
33
|
61
|
89
|
2
Arsenal
|
38
|
26
|
6
|
6
|
88
|
43
|
45
|
84
|
3
Man Utd
|
38
|
23
|
6
|
9
|
58
|
43
|
15
|
75
|
4
Newcastle
|
38
|
19
|
14
|
5
|
68
|
33
|
35
|
71
|
5
Liverpool
|
38
|
19
|
10
|
9
|
75
|
47
|
28
|
67
|
6
Brighton
|
38
|
18
|
8
|
12
|
72
|
53
|
19
|
62
|
7
Aston Villa
|
38
|
18
|
7
|
13
|
51
|
46
|
5
|
61
|
8
Tottenham
|
38
|
18
|
6
|
14
|
70
|
63
|
7
|
60
|
9
Brentford
|
38
|
15
|
14
|
9
|
58
|
46
|
12
|
59
|
10
Fulham
|
38
|
15
|
7
|
16
|
55
|
53
|
2
|
52
|
11
Crystal Palace
|
38
|
11
|
12
|
15
|
40
|
49
|
-9
|
45
|
12
Chelsea
|
38
|
11
|
11
|
16
|
38
|
47
|
-9
|
44
|
13
Wolves
|
38
|
11
|
8
|
19
|
31
|
58
|
-27
|
41
|
14
West Ham Utd
|
38
|
11
|
7
|
20
|
42
|
55
|
-13
|
40
|
15
Bournemouth
|
38
|
11
|
6
|
21
|
37
|
71
|
-34
|
39
|
16
Nottingham Forest
|
38
|
9
|
11
|
18
|
38
|
68
|
-30
|
38
|
17
Everton
|
38
|
8
|
12
|
18
|
34
|
57
|
-23
|
36
|
18
Leicester City
|
38
|
9
|
7
|
22
|
51
|
68
|
-17
|
34
|
19
Leeds Utd
|
38
|
7
|
10
|
21
|
48
|
78
|
-30
|
31
|
20
Southampton
|
38
|
6
|
7
|
25
|
36
|
73
|
-37
|
25
|
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh – Cập nhật nhanh bảng xếp hạng các đội bóng trong mùa giải, thứ hạng, tổng điểm, bàn thắng, bàn bài, hiệu số của trên BXH Ngoại Hạng Anh… NHANH VÀ CHÍNH XÁC nhất. Sau mỗi vòng đấu vấn đề thứ hạng được NHM quan tâm nhiều nhất vì thế chúng tôi luôn cập nhật nhanh thứ hạng các đội bóng tham gia.
Đọc thông số trên bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh:
#: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm