| Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 
								  1 
									Ninh Bình 
									 | 
							  
								  9 
							   | 
							  
								  6 
							   | 
							  
								  3 
							   | 
							  
								  0 
							   | 
							  
								  21 
							   | 
							  
								  8 
							   | 
							  
								  13 
							   | 
							  
								 21 
									    | 
						   
| 
								  2 
									CA Hà Nội 
									 | 
							  
								  8 
							   | 
							  
								  6 
							   | 
							  
								  2 
							   | 
							  
								  0 
							   | 
							  
								  16 
							   | 
							  
								  5 
							   | 
							  
								  11 
							   | 
							  
								 20 
									    | 
						   
| 
								  3 
									Thể Công - Viettel 
									 | 
							  
								  9 
							   | 
							  
								  5 
							   | 
							  
								  3 
							   | 
							  
								  1 
							   | 
							  
								  14 
							   | 
							  
								  6 
							   | 
							  
								  8 
							   | 
							  
								 18 
									    | 
						   
| 
								  4 
									Hải Phòng 
									 | 
							  
								  9 
							   | 
							  
								  5 
							   | 
							  
								  2 
							   | 
							  
								  2 
							   | 
							  
								  18 
							   | 
							  
								  11 
							   | 
							  
								  7 
							   | 
							  
								 17 
									    | 
						   
| 
								  5 
									Công An TP.HCM 
									 | 
							  
								  9 
							   | 
							  
								  4 
							   | 
							  
								  2 
							   | 
							  
								  3 
							   | 
							  
								  10 
							   | 
							  
								  10 
							   | 
							  
								  0 
							   | 
							  
								 14 
									    | 
						   
| 
								  6 
									HL Hà Tĩnh 
									 | 
							  
								  9 
							   | 
							  
								  3 
							   | 
							  
								  3 
							   | 
							  
								  3 
							   | 
							  
								  8 
							   | 
							  
								  10 
							   | 
							  
								  -2 
							   | 
							  
								 12 
									    | 
						   
| 
								  7 
									Hà Nội FC 
									 | 
							  
								  9 
							   | 
							  
								  3 
							   | 
							  
								  2 
							   | 
							  
								  4 
							   | 
							  
								  13 
							   | 
							  
								  14 
							   | 
							  
								  -1 
							   | 
							  
								 11 
									    | 
						   
| 
								  8 
									TX Nam Định 
									 | 
							  
								  9 
							   | 
							  
								  2 
							   | 
							  
								  3 
							   | 
							  
								  4 
							   | 
							  
								  9 
							   | 
							  
								  13 
							   | 
							  
								  -4 
							   | 
							  
								 9 
									    | 
						   
| 
								  9 
									Becamex TP. HCM 
									 | 
							  
								  9 
							   | 
							  
								  2 
							   | 
							  
								  2 
							   | 
							  
								  5 
							   | 
							  
								  11 
							   | 
							  
								  16 
							   | 
							  
								  -5 
							   | 
							  
								 8 
									    | 
						   
| 
								  10 
									SL Nghệ An 
									 | 
							  
								  9 
							   | 
							  
								  1 
							   | 
							  
								  4 
							   | 
							  
								  4 
							   | 
							  
								  9 
							   | 
							  
								  13 
							   | 
							  
								  -4 
							   | 
							  
								 7 
									    | 
						   
| 
								  11 
									SHB Đà Nẵng 
									 | 
							  
								  9 
							   | 
							  
								  1 
							   | 
							  
								  4 
							   | 
							  
								  4 
							   | 
							  
								  9 
							   | 
							  
								  14 
							   | 
							  
								  -5 
							   | 
							  
								 7 
									    | 
						   
| 
								  12 
									PVF CAND 
									 | 
							  
								  9 
							   | 
							  
								  1 
							   | 
							  
								  4 
							   | 
							  
								  4 
							   | 
							  
								  10 
							   | 
							  
								  16 
							   | 
							  
								  -6 
							   | 
							  
								 7 
									    | 
						   
| 
								  13 
									ĐA Thanh Hóa 
									 | 
							  
								  9 
							   | 
							  
								  1 
							   | 
							  
								  4 
							   | 
							  
								  4 
							   | 
							  
								  8 
							   | 
							  
								  14 
							   | 
							  
								  -6 
							   | 
							  
								 7 
									    | 
						   
| 
								  14 
									HA Gia Lai 
									 | 
							  
								  8 
							   | 
							  
								  1 
							   | 
							  
								  4 
							   | 
							  
								  3 
							   | 
							  
								  5 
							   | 
							  
								  11 
							   | 
							  
								  -6 
							   | 
							  
								 7 
									    | 
						   
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Việt Nam nhanh chóng, chính xác với thông tin về thứ hạng, tổng điểm, số bàn thắng, bàn thua và hiệu số của các đội bóng tham gia mùa giải. Hãy theo dõi website để không bỏ lỡ những thay đổi quan trọng trong giải đấu!
Đọc thông số trên bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Việt Nam:
#: Thứ tự trên BXH
ST: Số trận đấu
T: Số trận Thắng
H: Số trận Hòa
B: Số trận Bại
BT: Số Bàn thắng
BB: Số Bàn bại
+/-: Hiệu số
Đ: Điểm